Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Daniel Podence (Kiến tạo: João Moutinho) | |||
| 37' | Hee-chan Hwang | |||
| 45+2' | Max Kilman |
Hiệp 2
| 52' | Diego Costa | |||
| Danny Ings (Kiến tạo: Tyrone Mings) |
78' | |||
| Philippe Coutinho | 82' |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
13
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
8
1
Việt vị
4
6
Vi phạm
12
Aston Villa
Wolverhampton



