Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Conor Gallagher (Kiến tạo: N’Golo Kanté) | |||
| 15' | Mykhaylo Mudryk | |||
| 20' | N’Golo Kanté | |||
| Matías Viña (Kiến tạo: Ryan Christie) |
21' | |||
| Marcos Senesi | 45+3' |
Hiệp 2
| 65' | Benoît Badiashile | |||
| 82' | Benoît Badiashile (Kiến tạo: Hakim Ziyech) | |||
| 86' | João Félix (Kiến tạo: Raheem Sterling) |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
10
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
7
1
Việt vị
0
9
Vi phạm
11
Bournemouth
Chelsea



