Player statistic
Hiệp 1
| Christian Nörgaard | 23' | |||
| 29' | Ashley Young |
Hiệp 2
| Kevin Schade | 55' | |||
| Ivan Toney (Kiến tạo: Bryan Mbeumo) |
65' | |||
| 70' | Douglas Luiz | |||
| Vitaly Janelt | 71' | |||
| 88' | Douglas Luiz (Kiến tạo: Emiliano Buendía) |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
16
Tổng cú sút
14
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
11
5
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
4
6
Việt vị
3
12
Vi phạm
8
Brentford
Aston Villa



