Player statistic
Hiệp 1
| Ivan Toney (Kiến tạo: Frank Onyeka) |
27' | |||
| Mathias Jensen | 45+1' | |||
| 45+2' | Moisés Caicedo |
Hiệp 2
| Ivan Toney | 64' | |||
| Shandon Baptiste | 90+2' | |||
| Ivan Toney | 90+3' |
Match statistic
28
Sở hữu bóng
72
7
Tổng cú sút
21
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
0
Cú sút bị chặn
10
2
Phạt góc
11
0
Việt vị
3
12
Vi phạm
15
Brentford
Brighton



