Player statistic
Hiệp 1
| 28' | Luis Sinisterra | |||
| Ivan Toney | 30' | |||
| Ivan Toney | 43' | |||
| 45+1' | Luis Sinisterra |
Hiệp 2
| Ivan Toney | 58' | |||
| 79' | Marc Roca (Kiến tạo: Luke Ayling) | |||
| Bryan Mbeumo | 82' | |||
| Yoane Wissa | 90+1' | |||
| Mikkel Damsgaard | 90+5' | |||
| Aaron Hickey | 90+7' | |||
| 90+7' | Mateusz Klich |
Match statistic
32
Sở hữu bóng
68
14
Tổng cú sút
16
8
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
7
1
Cú sút bị chặn
3
2
Phạt góc
6
1
Việt vị
1
8
Vi phạm
9
Brentford
Leeds United



