Player statistic
Hiệp 1
| Vitaly Janelt | 15' |
Hiệp 2
| Ivan Toney (Kiến tạo: Christian Nörgaard) |
54' | |||
| Mathias Jensen | 59' | |||
| 60' | Yves Bissouma | |||
| Ivan Toney | 63' | |||
| 65' | Harry Kane (Kiến tạo: Clément Lenglet) | |||
| 71' | Pierre-Emile Höjbjerg | |||
| Bryan Mbeumo | 76' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
9
Tổng cú sút
16
5
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
5
6
Phạt góc
5
1
Việt vị
4
11
Vi phạm
10
Brentford
Tottenham



