Player statistic
Hiệp 1
| 22' | Allan Saint-Maximin | |||
| Alexis Mac Allister | 34' |
Hiệp 2
| Solly March | 58' | |||
| 58' | Joelinton | |||
| 90+3' | Fabian Schär |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
13
Tổng cú sút
4
7
Cú sút trúng mục tiêu
1
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
1
7
Phạt góc
3
1
Việt vị
4
8
Vi phạm
6
Brighton
Newcastle



