Player statistic
Hiệp 1
| 26' | Cheick Doucouré | |||
| 42' | Nathaniel Clyne |
Hiệp 2
| Jorginho | 49' | |||
| 52' | Eberechi Eze | |||
| Kai Havertz (Kiến tạo: Hakim Ziyech) |
64' | |||
| 83' | Will Hughes | |||
| Conor Gallagher | 84' | |||
| 88' | Marc Guehi |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
15
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
3
11
Phạt góc
7
3
Việt vị
1
10
Vi phạm
17
Chelsea
Crystal Palace



