Player statistic
Hiệp 1
| 29' | Idrissa Gueye | |||
| 45+1' | Dwight McNeil |
Hiệp 2
| João Félix | 52' | |||
| Kalidou Koulibaly | 57' | |||
| 69' | Abdoulaye Doucouré (Kiến tạo: James Tarkowski) | |||
| Reece James | 74' | |||
| Kai Havertz | 76' | |||
| 89' | Ellis Simms (Kiến tạo: Abdoulaye Doucouré) |
Match statistic
69
Sở hữu bóng
31
20
Tổng cú sút
12
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
9
Cú sút bị chặn
5
8
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
8
Vi phạm
12
Chelsea
Everton



