Player statistic
Hiệp 1
| 22' | João Palhinha |
Hiệp 2
| 51' | Andreas Pereira | |||
| Conor Gallagher | 64' | |||
| 67' | Bobby De Cordova-Reid | |||
| 90+3' | Harry Wilson |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
11
Tổng cú sút
10
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
2
3
Việt vị
0
16
Vi phạm
12
Chelsea
Fulham



