Player statistic
Hiệp 1
| Conor Gallagher | 22' | |||
| Conor Gallagher | 28' | |||
| 31' | Kiernan Dewsbury-Hall | |||
| 40' | Dennis Praet |
Hiệp 2
| Raheem Sterling (Kiến tạo: Marc Cucurella) |
47' | |||
| Raheem Sterling (Kiến tạo: Reece James) |
63' | |||
| 66' | Harvey Barnes (Kiến tạo: Jamie Vardy) | |||
| Kai Havertz | 90+3' |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
7
Tổng cú sút
17
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
2
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
11
3
Việt vị
1
10
Vi phạm
7
Chelsea
Leicester



