Player statistic
Hiệp 1
| 32' | Antony |
Hiệp 2
| 86' | Fred | |||
| Jorginho | 87' | |||
| Jorginho | 90+2' | |||
| 90' | Luke Shaw | |||
| 90+4' | Casemiro (Kiến tạo: Luke Shaw) | |||
| 90+5' | Lisandro Martínez |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
6
Tổng cú sút
13
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
6
1
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
4
2
Việt vị
3
8
Vi phạm
10
Chelsea
Man Utd



