Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Tomas Soucek | |||
| Jordan Ayew (Kiến tạo: Michael Olise) |
15' | |||
| Jordan Ayew | 17' | |||
| Wilfried Zaha | 20' | |||
| 24' | Tomas Soucek | |||
| Jeffrey Schlupp | 30' | |||
| 36' | Michail Antonio (Kiến tạo: Tomas Soucek) |
Hiệp 2
| 59' | Vladimir Coufal | |||
| Eberechi Eze | 66' | |||
| 73' | Nayef Aguerd |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
16
Tổng cú sút
8
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
10
Cú sút không trúng mục tiêu
4
8
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
16
Crystal Palace
West Ham



