Player statistic
Hiệp 1
| 43' | Tyler Adams | |||
| Dwight McNeil | 44' | |||
| Abdoulaye Doucouré | 44' | |||
| 44' | Weston McKennie |
Hiệp 2
| Seamus Coleman (Kiến tạo: Alex Iwobi) |
64' | |||
| 90+5' | Wilfried Gnonto |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
15
Tổng cú sút
8
6
Cú sút trúng mục tiêu
0
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
4
1
Việt vị
0
8
Vi phạm
6
Everton
Leeds United



