Player statistic
Hiệp 1
| Alex Iwobi | 5' | |||
| 15' | Antony (Kiến tạo: Anthony Martial) | |||
| 44' | Cristiano Ronaldo (Kiến tạo: Casemiro) |
Hiệp 2
| Amadou Onana | 51' | |||
| Anthony Gordon | 63' | |||
| 85' | Scott McTominay |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
10
Tổng cú sút
12
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
3
5
Phạt góc
4
1
Việt vị
4
7
Vi phạm
13
Everton
Man Utd



