Player statistic
Hiệp 1
| 28' | Callum Wilson | |||
| Amadou Onana | 40' |
Hiệp 2
| 53' | Matt Targett | |||
| 72' | Joelinton (Kiến tạo: Joe Willock) | |||
| 75' | Callum Wilson (Kiến tạo: Bruno Guimarães) | |||
| Dwight McNeil | 80' | |||
| 81' | Jacob Murphy | |||
| Neal Maupay | 90+5' |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
13
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
9
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
14
3
Việt vị
1
8
Vi phạm
6
Everton
Newcastle



