Player statistic
Hiệp 1
| Conor Coady | 28' |
Hiệp 2
| Neal Maupay (Kiến tạo: Alex Iwobi) |
53' | |||
| Anthony Gordon | 62' | |||
| Dwight McNeil | 90+4' | |||
| 90+5' | Gianluca Scamacca |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
7
Tổng cú sút
14
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
1
Cú sút bị chặn
7
5
Phạt góc
14
1
Việt vị
1
8
Vi phạm
11
Everton
West Ham



