Player statistic
Hiệp 1
| Yerry Mina (Kiến tạo: Dwight McNeil) |
7' | |||
| 22' | Daniel Podence (Kiến tạo: João Moutinho) | |||
| Nathan Patterson | 38' |
Hiệp 2
| 61' | Daniel Podence | |||
| 64' | Max Kilman | |||
| 79' | Rúben Neves | |||
| 81' | Toti | |||
| 90' | Diego Costa | |||
| 90+5' | Rayan Aït-Nouri | |||
| 90+6' | Rayan Aït-Nouri |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
12
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
1
2
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
9
Vi phạm
22
Everton
Wolverhampton



