Player statistic
Hiệp 1
| 35' | Odsonne Edouard (Kiến tạo: Eberechi Eze) | |||
| Aleksandar Mitrovic | 45+4' |
Hiệp 2
| Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Willian) |
61' | |||
| Tosin Adarabioyo | 72' | |||
| 84' | Joel Ward | |||
| João Palhinha | 85' | |||
| Antonee Robinson | 90+1' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
11
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
7
Phạt góc
4
2
Việt vị
2
13
Vi phạm
11
Fulham
Crystal Palace



