Player statistic
Hiệp 1
| João Palhinha | 16' | |||
| 37' | Weston McKennie |
Hiệp 2
| Harry Wilson | 58' | |||
| 62' | Maximilian Wöber | |||
| 67' | Liam Cooper | |||
| Andreas Pereira | 72' | |||
| 79' | João Palhinha | |||
| 90+4' | Marc Roca |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
12
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
4
8
Phạt góc
6
5
Việt vị
2
10
Vi phạm
15
Fulham
Leeds United



