Player statistic
Hiệp 1
| Kenny Tete | 17' | |||
| Aleksandar Mitrovic (Kiến tạo: Kenny Tete) |
32' |
Hiệp 2
| 64' | Darwin Núñez | |||
| Aleksandar Mitrovic | 72' | |||
| 80' | Mohamed Salah (Kiến tạo: Darwin Núñez) | |||
| Bobby De Cordova-Reid | 90' |
Match statistic
33
Sở hữu bóng
67
9
Tổng cú sút
11
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
2
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
4
4
Việt vị
4
7
Vi phạm
9
Fulham
Liverpool



