Player statistic
Hiệp 1
| 14' | Christian Eriksen | |||
| Bobby De Cordova-Reid | 33' |
Hiệp 2
| Daniel James | 61' | |||
| 90+3' | Alejandro Garnacho (Kiến tạo: Christian Eriksen) | |||
| 90+4' | Alejandro Garnacho |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
14
Tổng cú sút
14
7
Cú sút trúng mục tiêu
9
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
2
10
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
9
Vi phạm
10
Fulham
Man Utd



