Player statistic
Hiệp 1
| 35' | Cody Gakpo (Kiến tạo: Trent Alexander-Arnold) | |||
| 39' | Mohamed Salah (Kiến tạo: Diogo Jota) | |||
| 42' | Fabinho |
Hiệp 2
| Luis Sinisterra | 47' | |||
| 52' | Diogo Jota (Kiến tạo: Curtis Jones) | |||
| 64' | Mohamed Salah (Kiến tạo: Cody Gakpo) | |||
| 73' | Diogo Jota (Kiến tạo: Jordan Henderson) | |||
| 90' | Darwin Núñez (Kiến tạo: Trent Alexander-Arnold) |
Match statistic
26
Sở hữu bóng
74
13
Tổng cú sút
13
3
Cú sút trúng mục tiêu
7
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
6
Vi phạm
12
Leeds United
Liverpool



