Player statistic
Hiệp 1
| 8' | Neco Williams | |||
| 12' | Orel Mangala (Kiến tạo: Emmanuel Dennis) | |||
| Jack Harrison | 20' | |||
| Luis Sinisterra (Kiến tạo: Junior Firpo) |
45+1' |
Hiệp 2
| 65' | Brennan Johnson | |||
| 85' | Felipe | |||
| 89' | Cheikhou Kouyaté | |||
| Crysencio Summerville | 90+1' |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
21
Tổng cú sút
13
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
9
Cú sút bị chặn
8
11
Phạt góc
4
3
Việt vị
3
11
Vi phạm
13
Leeds United
Nottingham Forest



