Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Daniel Podence (Kiến tạo: Hee-chan Hwang) | |||
| Jack Harrison | 20' | |||
| Rodrigo (Kiến tạo: Jack Harrison) |
24' |
Hiệp 2
| Rayan Aït-Nouri | 74' | |||
| Tyler Adams | 90+3' |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
12
Tổng cú sút
15
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
13
Vi phạm
9
Leeds United
Wolverhampton



