Player statistic
Hiệp 1
| Timothy Castagne (Kiến tạo: James Maddison) |
33' |
Hiệp 2
| Kiernan Dewsbury-Hall (Kiến tạo: Jamie Vardy) |
46' | |||
| 62' | Ivan Toney (Kiến tạo: Rico Henry) | |||
| 86' | Josh Dasilva |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
14
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
6
2
Việt vị
2
6
Vi phạm
5
Leicester
Brentford



