Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Joachim Andersen | |||
| 45+2' | Cheick Doucouré |
Hiệp 2
| Jamie Vardy | 81' | |||
| James Maddison | 90+4' |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
14
Tổng cú sút
8
5
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
2
2
Việt vị
1
18
Vi phạm
13
Leicester
Crystal Palace



