Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Rodrigo Bentancur | |||
| Wout Faes | 12' | |||
| 14' | Rodrigo Bentancur | |||
| Nampalys Mendy | 23' | |||
| James Maddison (Kiến tạo: Kelechi Iheanacho) |
25' | |||
| James Maddison | 40' | |||
| Kelechi Iheanacho (Kiến tạo: Harry Souttar) |
45+4' |
Hiệp 2
| 55' | Eric Dier | |||
| Kiernan Dewsbury-Hall | 59' | |||
| Harvey Barnes | 66' | |||
| Harry Souttar | 75' | |||
| Harvey Barnes (Kiến tạo: James Maddison) |
81' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
15
Tổng cú sút
11
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
1
1
Phạt góc
5
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
9
Leicester
Tottenham



