Player statistic
Hiệp 1
| 13' | Matheus Cunha (Kiến tạo: Mario Lemina) | |||
| 34' | José Sá | |||
| Kelechi Iheanacho | 37' | |||
| 42' | Toti |
Hiệp 2
| Boubakary Soumaré | 60' | |||
| 66' | Matheus Cunha | |||
| Timothy Castagne (Kiến tạo: Victor Kristiansen) |
75' |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
15
Tổng cú sút
16
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
4
Cú sút không trúng mục tiêu
7
3
Cú sút bị chặn
6
1
Phạt góc
7
1
Việt vị
3
17
Vi phạm
16
Leicester
Wolverhampton



