Player statistic
Hiệp 1
| Stefan Bajcetic | 15' | |||
| 36' | Nélson Semedo | |||
| 45+4' | Pablo Sarabia |
Hiệp 2
| Fabinho | 53' | |||
| 68' | Rúben Neves | |||
| Virgil van Dijk (Kiến tạo: Diogo Jota) |
73' | |||
| Mohamed Salah (Kiến tạo: Konstantinos Tsimikas) |
77' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
15
Tổng cú sút
4
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
2
1
Việt vị
3
13
Vi phạm
14
Liverpool
Wolverhampton



