Player statistic
Hiệp 1
| Rodri (Kiến tạo: Riyad Mahrez) |
4' | |||
| 37' | Lucas Digne | |||
| Ilkay Gündogan (Kiến tạo: Erling Haaland) |
39' | |||
| Rúben Dias | 41' | |||
| Riyad Mahrez | 45+1' |
Hiệp 2
| 61' | Ollie Watkins (Kiến tạo: Douglas Luiz) | |||
| 63' | Ezri Konsa |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
17
Tổng cú sút
5
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
4
1
Việt vị
4
13
Vi phạm
14
Man City
Aston Villa



