Player statistic
Hiệp 1
| Scott McTominay | 25' | |||
| 30' | Pascal Groß (Kiến tạo: Danny Welbeck) | |||
| 39' | Pascal Groß | |||
| Lisandro Martínez | 45+2' |
Hiệp 2
| Harry Maguire | 53' | |||
| 53' | Leandro Trossard | |||
| Alexis Mac Allister | 68' | |||
| Luke Shaw | 74' |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
17
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
6
7
Cú sút bị chặn
5
6
Phạt góc
2
3
Việt vị
1
7
Vi phạm
12
Man Utd
Brighton



