Player statistic
Hiệp 1
| Bruno Fernandes | 6' | |||
| 45+1' | Tyrick Mitchell |
Hiệp 2
| Marcus Rashford | 63' | |||
| Antony | 67' | |||
| 67' | Jeffrey Schlupp | |||
| Casemiro | 70' | |||
| 76' | Jeffrey Schlupp (Kiến tạo: Cheick Doucouré) |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
14
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
4
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
5
1
Việt vị
4
9
Vi phạm
9
Man Utd
Crystal Palace



