Player statistic
Hiệp 1
| 19' | Kenny Tete (Kiến tạo: Willian) | |||
| 26' | Aleksandar Mitrovic | |||
| Jadon Sancho | 39' |
Hiệp 2
| 51' | João Palhinha | |||
| Bruno Fernandes (Kiến tạo: Fred) |
55' | |||
| 79' | Aleksandar Mitrovic | |||
| Scott McTominay | 87' |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
21
Tổng cú sút
10
8
Cú sút trúng mục tiêu
3
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
10
Man Utd
Fulham



