Player statistic
Hiệp 1
| Deniz Undav | 22' | |||
| Bruno Guimarães | 30' | |||
| Fabian Schär | 45+4' | |||
| Dan Burn (Kiến tạo: Kieran Trippier) |
45+4' | |||
| 45+2' | Deniz Undav |
Hiệp 2
| 51' | Deniz Undav (Kiến tạo: Billy Gilmour) | |||
| 57' | Pascal Groß | |||
| 64' | Alexis Mac Allister | |||
| 81' | Jan Paul van Hecke | |||
| Callum Wilson (Kiến tạo: Miguel Almirón) |
89' | |||
| Bruno Guimarães (Kiến tạo: Callum Wilson) |
90+1' |
Match statistic
34
Sở hữu bóng
66
22
Tổng cú sút
8
9
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
7
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
1
1
Việt vị
2
17
Vi phạm
16
Newcastle
Brighton



