Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Demarai Gray | |||
| Brennan Johnson | 19' | |||
| 29' | Abdoulaye Doucouré (Kiến tạo: Michael Keane) | |||
| 42' | Ben Godfrey |
Hiệp 2
| Morgan Gibbs-White | 51' | |||
| 52' | Dwight McNeil | |||
| Renan Lodi | 55' | |||
| 56' | Demarai Gray | |||
| 57' | James Tarkowski | |||
| Brennan Johnson (Kiến tạo: Ryan Yates) |
77' | |||
| Felipe | 79' | |||
| 90+4' | Tom Davies |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
10
Tổng cú sút
10
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
2
4
Cú sút bị chặn
5
3
Phạt góc
3
11
Vi phạm
17
Nottingham Forest
Everton



