Player statistic
Hiệp 1
| Taiwo Awoniyi (Kiến tạo: Ryan Yates) |
11' | |||
| Steve Cook | 27' | |||
| Willy Boly | 34' | |||
| 40' | Issa Diop |
Hiệp 2
| 54' | Tosin Adarabioyo (Kiến tạo: Willian) | |||
| 57' | João Palhinha (Kiến tạo: Kenny Tete) | |||
| 58' | João Palhinha | |||
| 60' | Harrison Reed (Kiến tạo: Bobby De Cordova-Reid) | |||
| 63' | Kenny Tete | |||
| Lewis O’Brien | 77' | |||
| 78' | Andreas Pereira |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
11
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
3
Cú sút bị chặn
5
2
Phạt góc
10
2
Việt vị
2
11
Vi phạm
10
Nottingham Forest
Fulham



