Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Declan Rice | |||
| Taiwo Awoniyi | 45+2' |
Hiệp 2
| Scott McKenna | 64' | |||
| 65' | Declan Rice | |||
| Dean Henderson | 75' | |||
| Brennan Johnson | 90+8' | |||
| Sam Surridge | 90+8' |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
13
Tổng cú sút
19
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
8
3
Cú sút bị chặn
6
6
Phạt góc
7
3
Việt vị
2
10
Vi phạm
11
Nottingham Forest
West Ham



