Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Granit Xhaka (Kiến tạo: Ben White) | |||
| 29' | Bukayo Saka |
Hiệp 2
| Stuart Armstrong (Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi) |
65' | |||
| Theo Walcott | 89' | |||
| Lyanco | 90+3' |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
10
Tổng cú sút
12
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
5
9
Phạt góc
4
4
Việt vị
3
11
Vi phạm
8
Southampton
Arsenal



