Player statistic
Hiệp 1
| 32' | Ivan Toney (Kiến tạo: Christian Nörgaard) |
Hiệp 2
| 80' | Aaron Hickey | |||
| Jan Bednarek | 90+4' | |||
| 90+3' | Ivan Toney | |||
| 90+7' | Yoane Wissa (Kiến tạo: Ivan Toney) |
Match statistic
66
Sở hữu bóng
34
7
Tổng cú sút
11
1
Cú sút trúng mục tiêu
5
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
14
Vi phạm
10
Southampton
Brentford



