Player statistic
Hiệp 1
| 14' | Hugo Lloris | |||
| Cristian Romero | 35' | |||
| 36' | Martin Ødegaard (Kiến tạo: Bukayo Saka) | |||
| Ryan Sessegnon | 45+1' |
Hiệp 2
| Pape Matar Sarr | 54' | |||
| 70' | Gabriel Martinelli | |||
| Clément Lenglet | 72' | |||
| 90+1' | Gabriel Magalhães |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
49
17
Tổng cú sút
14
7
Cú sút trúng mục tiêu
5
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
4
4
Phạt góc
3
1
Việt vị
2
16
Vi phạm
15
Tottenham
Arsenal



