Player statistic
Hiệp 1
| 17' | Rodrigo (Kiến tạo: Weston McKennie) | |||
| Declan Rice (Kiến tạo: Jarrod Bowen) |
41' |
Hiệp 2
| Lucas Paquetá | 65' | |||
| Jarrod Bowen (Kiến tạo: Danny Ings) |
72' | |||
| 80' | Crysencio Summerville | |||
| 82' | Rodrigo | |||
| 89' | Robin Koch | |||
| Manuel Lanzini (Kiến tạo: Lucas Paquetá) |
90+3' |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
19
Tổng cú sút
12
9
Cú sút trúng mục tiêu
3
10
Cú sút không trúng mục tiêu
9
9
Phạt góc
5
1
Việt vị
1
6
Vi phạm
11
West Ham
Leeds United



