Player statistic
Hiệp 1
| 6' | Callum Wilson (Kiến tạo: Allan Saint-Maximin) | |||
| 13' | Joelinton (Kiến tạo: Fabian Schär) | |||
| Kurt Zouma (Kiến tạo: Jarrod Bowen) |
40' | |||
| Emerson Palmieri | 42' |
Hiệp 2
| 46' | Callum Wilson (Kiến tạo: Jacob Murphy) | |||
| 52' | Joelinton | |||
| 82' | Alexander Isak | |||
| Flynn Downes | 88' | |||
| 90' | Joelinton (Kiến tạo: Bruno Guimarães) |
Match statistic
42
Sở hữu bóng
58
7
Tổng cú sút
15
2
Cú sút trúng mục tiêu
8
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
2
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
6
11
Vi phạm
12
West Ham
Newcastle



