Player statistic
Hiệp 1
| Toti (Kiến tạo: Rúben Neves) |
9' | |||
| Diego Costa | 39' | |||
| 39' | Tyrone Mings |
Hiệp 2
| 63' | Ollie Watkins | |||
| 75' | Douglas Luiz | |||
| Toti | 82' | |||
| Nélson Semedo | 90+2' |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
6
Tổng cú sút
16
2
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
7
5
Phạt góc
6
3
Việt vị
2
20
Vi phạm
9
Wolverhampton
Aston Villa



