Player statistic
Hiệp 1
| Joachim Andersen | 3' | |||
| 13' | Luka Milivojevic | |||
| 36' | Albert Sambi Lokonga |
Hiệp 2
| 70' | Jeffrey Schlupp | |||
| Diego Costa | 75' | |||
| José Sá | 76' | |||
| Toti | 84' | |||
| João Gomes | 90+2' | |||
| Rúben Neves | 90+4' | |||
| Rúben Neves | 90+5' | |||
| 90+2' | Sam Johnstone |
Match statistic
41
Sở hữu bóng
59
9
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
6
6
Phạt góc
11
2
Việt vị
1
13
Vi phạm
14
Wolverhampton
Crystal Palace



