Player statistic
Hiệp 1
| Adama Traoré | 17' | |||
| Hee-chan Hwang | 34' | |||
| Craig Dawson | 45+5' |
Hiệp 2
| Nélson Semedo | 51' | |||
| Rúben Neves | 78' | |||
| Matheus Nunes | 90+4' | |||
| 90' | James Garner | |||
| 90+10' | Yerry Mina (Kiến tạo: Michael Keane) |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
13
Tổng cú sút
18
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
8
Cú sút không trúng mục tiêu
14
1
Phạt góc
7
1
Việt vị
0
18
Vi phạm
10
Wolverhampton
Everton



