Player statistic
Hiệp 1
| Daniel Podence | 17' | |||
| Rúben Neves | 36' | |||
| 44' | João Palhinha |
Hiệp 2
| 50' | Harrison Reed | |||
| 81' | Aleksandar Mitrovic | |||
| Morgan Gibbs-White | 90+5' | |||
| 90+5' | Aleksandar Mitrovic |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
7
Tổng cú sút
9
1
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
3
1
Việt vị
0
7
Vi phạm
14
Wolverhampton
Fulham



