Player statistic
Hiệp 1
| 4' | Frank Onyeka | |||
| Gabriel Magalhães | 10' | |||
| Declan Rice (Kiến tạo: Ben White) |
19' | |||
| 21' | Zanka | |||
| Kai Havertz | 45+2' | |||
| 45+4' | Yoane Wissa |
Hiệp 2
| 72' | Yoane Wissa | |||
| Kai Havertz (Kiến tạo: Ben White) |
86' | |||
| 90+9' | Nathan Collins |
Match statistic
72
Sở hữu bóng
28
17
Tổng cú sút
9
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
5
Cú sút bị chặn
3
10
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
9
Vi phạm
10
Arsenal
Brentford



