Player statistic
Hiệp 1
| 1' | Andreas Pereira | |||
| 19' | Raúl Jiménez |
Hiệp 2
| 50' | Calvin Bassey | |||
| 66' | Sasa Lukic | |||
| Bukayo Saka | 70' | |||
| Eddie Nketiah (Kiến tạo: Fábio Vieira) |
72' | |||
| 73' | Marek Rodak | |||
| 83' | Calvin Bassey | |||
| 87' | João Palhinha (Kiến tạo: Harrison Reed) | |||
| 90+11' | Kenny Tete |
Match statistic
71
Sở hữu bóng
29
17
Tổng cú sút
9
9
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
3
Cú sút bị chặn
2
7
Phạt góc
3
4
Việt vị
1
6
Vi phạm
5
Arsenal
Fulham



