Player statistic
Hiệp 1
| Martin Ødegaard (Kiến tạo: Kai Havertz) |
24' | |||
| Daiki Hashioka | 44' |
Hiệp 2
| Kai Havertz | 66' | |||
| 74' | Fred Onyedinma |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
13
Tổng cú sút
5
4
Cú sút trúng mục tiêu
1
9
Cú sút không trúng mục tiêu
4
0
Cú sút bị chặn
0
3
Phạt góc
1
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
8
Arsenal
Luton



